Đá Theo Hạng Mục

Đá nung kết Tufa Wood

Đá Nung Kết Tufa Wood

● Cầu Thang: 1.7~2.0 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá Hoa Cương Tím Da Hổ (Đá Tiger Skin)

Đá Hoa Cương Tím Da Hổ

● Cầu Thang: 1.1~1.3 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá nung kết Rome

Đá Nung Kết Rome

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Vàng Onyx

Đá Nung Kết Vàng Onyx

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết trắng Bugari

Đá Nung Kết Trắng Bulgari

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.0 triệu/m²

Đá nung kết xanh cẩm thạch

Đá Nung Kết Xanh Cẩm Thạch

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.1 triệu/m²

Đá Trắng Sứ Ý

Đá Trắng Sứ Ý

● Cầu Thang: 1.7~2.0 triệu/m²

● Ốp Tường: 2.0~2.2 triệu/m²

Đá trắng alaska

Đá Hoa Cương Trắng Alaska

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.9~2.1 triệu/m²

Đá nung kết trắng vân gỗ nhám

Đá Nung Kết Trắng Vân Gỗ Nhám

● Cầu Thang: 1.7~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Nero Marquina

Đá Nung Kết Nero Marquina

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.7 triệu/m²

Đá nung kết đen chỉ đỏ nhám

Đá Nung Kết Đen Chỉ Đỏ Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Pietra Gris nhám

Đá Nung Kết Pietra Gris Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá hoa cương Azul White

Đá Hoa Cương Azul White

● Cầu Thang: 1.7~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.9~2.3 triệu/m²

Đá nung kết trắng vân gỗ

Đá Nung Kết Trắng Vân Gỗ

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Sahara Noir

Đá Nung Kết Sahara Noir

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Calacata Beige

Đá Nung Kết Calacata Beige

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Turkey Creama

Đá Nung Kết Turkey Creama

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá tím sa mạc

Đá Hoa Cương Tím Sa Mạc

● Cầu Thang: 1.1~1.3 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.6 triệu/m²

Đá nung kết Nâu Sala

Đá Nung Kết Nâu Sala

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết trắng vân xanh

Đá Nung Kết Trắng Vân Xanh

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết trắng lưu lan

Đá Nung Kết Trắng Lưu Lan

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá nung kết xanh đại dương

Đá Nung Kết Xanh Đại Dương

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.1 triệu/m²

Đá Trắng Sứ Vân Mây

Đá Trắng Sứ Vân Mây

● Cầu Thang: 2.2~2.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 2.7~2.9 triệu/m²

Đá Nung Kết Trắng Trơn

Đá Nung Kết Trắng Trơn

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

đá nung kết Amazonte

Đá Nung Kết Amazonte

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết đen rễ cây nhám

Đá Nung Kết Đen Rễ Cây Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.7 triệu/m²

Đá nung kết đen rễ cây bóng

Đá Nung Kết Đen Rễ Cây Bóng

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Pannama Wood

Đá Nung Kết Pannama Wood

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²