Đá nung kết xám phong kim

Đá Nung Kết Xám Phong Kim

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Xám Sofia

Đá Nung Kết Xám Sofia

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết xám Tây Ban Nha

Đá Nung Kết Xám Tây Ban Nha

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết xám vân khói

Đá Nung Kết Xám Vân Khói

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết xám vân mây bóng

Đá Nung Kết Xám Vân Mây Bóng

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá Nung Kết Xám Vân Mây Nhám

Đá Nung Kết Xám Vân Mây Nhám

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết xanh cẩm thạch

Đá Nung Kết Xanh Cẩm Thạch

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.1 triệu/m²

Đá nung kết xanh ngọc bích

Đá Nung Kết Xanh Ngọc Bích

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết Xanh Olivia

Đá Nung Kết Xanh Olivia

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết xanh sơn thủy

Đá Nung Kết Xanh Sơn Thủy

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.1 triệu/m²

Đá nung kết xanh đại dương

Đá Nung Kết Xanh Đại Dương

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.1 triệu/m²

Đá nung kết đen chỉ đỏ nhám

Đá Nung Kết Đen Chỉ Đỏ Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá nung kết đen rễ cây bóng

Đá Nung Kết Đen Rễ Cây Bóng

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá nung kết đen rễ cây nhám

Đá Nung Kết Đen Rễ Cây Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.7 triệu/m²

Đá nung kết đen tia chớp

Đá Nung Kết Đen Tia Chớp

● Cầu Thang: 1.4~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá nung kết đen vân mấy

Đá Nung Kết Đen Vân Mây

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá nung kết đỏ dung nham

Đá Nung Kết Đỏ Dung Nham

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá nung kết đỏ huyết dụ

Đá Nung Kết Đỏ Huyết Dụ

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết đỏ vân gỗ

Đá Nung Kết Đỏ Vân Gỗ

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá Trắng Sa Mạc

Đá Trắng Sa Mạc

● Cầu Thang: 1.05~1.15 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá Trắng Sứ Vân Mây

Đá Trắng Sứ Vân Mây

● Cầu Thang: 2.2~2.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 2.7~2.9 triệu/m²

Đá Trắng Sứ Ý

Đá Trắng Sứ Ý

● Cầu Thang: 1.7~2.0 triệu/m²

● Ốp Tường: 2.0~2.2 triệu/m²

Đá đen Ấn Độ

Đá Đen Ấn Độ

● Cầu Thang: 1.2~1.4 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.65 triệu/m²

Đá Đen Campuchia

Đá Đen Campuchia

● Cầu Thang: 0.8 ~ 1.3 triệu/m²

● Ốp Tường: 1~ 1.3 triệu/m²

Đá Đen Nhiệt đới

Đá Đen Nhiệt Đới

● Cầu Thang: 0.8~0.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.1~1.305 triệu/m²