Đá nung kết statuario Silk

Đá Nung Kết Statuario Silk

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá Nung Kết Golden Posa

Đá Nung Kết Golden Posa

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá nung kết Suite Carrara

Đá Nung Kết Suite Carrara

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá Nung Kết Black Fushion

Đá Nung Kết Black Fushion

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá Marble Đen Tia Chớp

Đá Marble Đen Tia Chớp

● Cầu Thang: 1.2~1.4 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.4 triệu/m²

Đá Đỏ Vân Gỗ

Đá Hoa Cương Đỏ Vân Gỗ

● Cầu Thang: 1.2~1.4 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.6 triệu/m²

Đá Nung Kết Nero Trueno

Đá Nung Kết Nero Trueno

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá đen Ấn Độ

Đá Đen Ấn Độ

● Cầu Thang: 1.2~1.4 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.65 triệu/m²

Đá nung kết Calacatta Gold

Đá Nung Kết Calacatta Gold

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá nung kết trắng mạng nhện

Đá Nung Kết Trắng Mạng Nhện

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá Xanh Napoli

Đá Marble Xanh Napoli

● Cầu Thang: 1.1~1.3 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.6 triệu/m²

Đá Hoa Cương Đen Cá

Đá Hoa Cương Đen Cá

● Cầu Thang: 1.1~1.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.35~1.5 triệu/m²

Đá hoa cương đỏ sa mạc

Đá Hoa Cương Đỏ Sa Mạc

● Cầu Thang: 1.1~1.3 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.65 triệu/m²

Đá tím sa mạc

Đá Hoa Cương Tím Sa Mạc

● Cầu Thang: 1.1~1.3 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.6 triệu/m²

Đá Hoa Cương Tím Da Hổ (Đá Tiger Skin)

Đá Hoa Cương Tím Da Hổ

● Cầu Thang: 1.1~1.3 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá Trắng Sa Mạc

Đá Trắng Sa Mạc

● Cầu Thang: 1.05~1.15 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá Marble Vàng Ai Cập

Đá Marble Vàng Ai Cập

● Cầu Thang: 1~1.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá Hoa Cương Nâu Anh Quốc

Đá Hoa Cương Nâu Anh Quốc

● Cầu Thang: 1.0~1.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.4 triệu/m²

Đá hoa cương đỏ mắt cáo

Đá Hoa Cương Đỏ Mắt Cáo

● Cầu Thang: 0.95~1.15 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.4 triệu/m²

Đá Kim Sa Ấn Độ

Đá Kim Sa Ấn Độ

● Cầu Thang: 0.95 ~ 1.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3 ~ 1.5 triệu/m²

Đá Đen Nhiệt đới

Đá Đen Nhiệt Đới

● Cầu Thang: 0.8~0.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.1~1.305 triệu/m²

Đá hoa cương trắng mắt rồng

Đá Hoa Cương Trắng Mắt Rồng

● Cầu Thang: 0.8~0.95 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.0~1.2 triệu/m²

Đá Đen Campuchia

Đá Đen Campuchia

● Cầu Thang: 0.8 ~ 1.3 triệu/m²

● Ốp Tường: 1~ 1.3 triệu/m²

Đá hoa cương Vàng Bình Định nhat

Đá Hoa Cương Vàng Bình Định Nhạt

● Cầu Thang: 0.7~0.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 0.9~1.1 triệu/m²

Đá hoa cương tím hoa cà

Đá Hoa Cương Tím Hoa Cà

● Cầu Thang: 0.7~0.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 0.9~1.0 triệu/m²