Đá nung kết Nero Marquina

Đá Nung Kết Nero Marquina

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.7 triệu/m²

Đá nung kết Turkey Creama

Đá Nung Kết Turkey Creama

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá hoa cương Azul White

Đá Hoa Cương Azul White

● Cầu Thang: 1.7~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.9~2.3 triệu/m²

Đá nung kết trắng vân gỗ

Đá Nung Kết Trắng Vân Gỗ

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Sahara Noir

Đá Nung Kết Sahara Noir

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Calacata Beige

Đá Nung Kết Calacata Beige

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết trắng lưu lan

Đá Nung Kết Trắng Lưu Lan

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá nung kết xanh đại dương

Đá Nung Kết Xanh Đại Dương

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.1 triệu/m²

Đá hoa cương đỏ mắt cáo

Đá Hoa Cương Đỏ Mắt Cáo

● Cầu Thang: 0.95~1.15 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.4 triệu/m²

Đá nung kết Nâu Sala

Đá Nung Kết Nâu Sala

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết trắng vân xanh

Đá Nung Kết Trắng Vân Xanh

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết đen rễ cây bóng

Đá Nung Kết Đen Rễ Cây Bóng

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Pannama Wood

Đá Nung Kết Pannama Wood

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá Trắng Sứ Vân Mây

Đá Trắng Sứ Vân Mây

● Cầu Thang: 2.2~2.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 2.7~2.9 triệu/m²

Đá Nung Kết Trắng Trơn

Đá Nung Kết Trắng Trơn

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

đá nung kết Amazonte

Đá Nung Kết Amazonte

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết đen rễ cây nhám

Đá Nung Kết Đen Rễ Cây Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.7 triệu/m²

Đá nung kết Turkey Grey

Đá Nung Kết Turkey Grey

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá Marble Vàng Ai Cập

Đá Marble Vàng Ai Cập

● Cầu Thang: 1~1.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá nung kết statuario pearl

Đá Nung Kết Statuario Pearl

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Scala

Đá Nung Kết Scala

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Hetian Jade

Đá Nung Kết Hetian Jade

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Volakas Extra

Đá Nung Kết Volakas Extra

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá nung kết xanh sơn thủy

Đá Nung Kết Xanh Sơn Thủy

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.1 triệu/m²

Đá Kim Sa Ấn Độ

Đá Kim Sa Ấn Độ

● Cầu Thang: 0.95 ~ 1.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3 ~ 1.5 triệu/m²

Đá Hoa Cương Nâu Anh Quốc

Đá Hoa Cương Nâu Anh Quốc

● Cầu Thang: 1.0~1.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.4 triệu/m²

Đá nung kết Vân gỗ đậm

Đá Nung Kết Vân Gỗ Đậm Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết trắng phong kim

Đá Nung Kết Trắng Phong Kim

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²