Đá nung kết Treventine

Đá Nung Kết Traventine

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá nung kết Wood Gold

Đá Nung Kết Wood Gold

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá nung kết Wood Steller

Đá Nung Kết Wood Steller

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá nung kết xám cẩm thạch

Đá Nung Kết Xám Cẩm Thạch

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~2.0 triệu/m²

Đá nung kết xám Fantasy

Đá Nung Kết Xám Fantasy

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá nung kết xám nhám đậm

Đá Nung Kết Xám Nhám Đậm

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết xám phong kim

Đá Nung Kết Xám Phong Kim

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết xám Tây Ban Nha

Đá Nung Kết Xám Tây Ban Nha

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết xanh cẩm thạch

Đá Nung Kết Xanh Cẩm Thạch

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.1 triệu/m²

Đá nung kết xanh đại dương

Đá Nung Kết Xanh Đại Dương

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.1 triệu/m²

Đá nung kết xanh sơn thủy

Đá Nung Kết Xanh Sơn Thủy

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.1 triệu/m²

Đá nung kết Xanh Olivia

Đá Nung Kết Xanh Olivia

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Wood Beige

Đá Nung Kết Wood Beige

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Vàng hoàng gia

Đá Nung Kết Vàng Hoàng Gia

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Volga Blue

Đá Nung Kết Volga Blue

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Vàng Alaksa

Đá Nung Kết Vàng Alaska

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Rock Bottochino

Đá Nung Kết Rock Bottochino

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Pietra Special

Đá Nung Kết Pietra Special

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Spanish Beigie

Đá Nung Kết Spanish Beige

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Pietra Gris nhám

Đá Nung Kết Pietra Gris Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Pannama Wood

Đá Nung Kết Pannama Wood

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết OAK Natural

Đá Nung Kết OAK Natural

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Marquina Natural

Đá Nung Kết Marquina Natural

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết kem vân gỗ

Đá Nung Kết Kem Vân Gỗ

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Green Onyx

Đá Nung Kết Green Onyx

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết đỏ vân gỗ

Đá Nung Kết Đỏ Vân Gỗ

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết đỏ huyết dụ

Đá Nung Kết Đỏ Huyết Dụ

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Cloudy Grey

Đá Nung Kết Cloudy Grey

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²