Đá Trắng Sa Mạc

Đá Trắng Sa Mạc

● Cầu Thang: 1.05~1.15 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá Hoa Cương Fushion Gold

Đá Hoa Cương Fushion Gold

● Cầu Thang: 1.8~2.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 2.2~2.5 triệu/m²

Đá nung kết trắng mạng nhện

Đá Nung Kết Trắng Mạng Nhện

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá nung kết Rafael Statuario

Đá Nung Kết Rafael Statuario

● Cầu Thang: 1.8~2.1 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.9~2.2 triệu/m²

Đá nung kết Cream Marfil

Đá Nung Kết Cream Marfil

● Cầu Thang: 1.4~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Rock Bottochino

Đá Nung Kết Rock Bottochino

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá Vàng Hoàng Gia

Đá Hoa Cương Vàng Hoàng Gia

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.2 triệu/m²

Đá nung kết Golden Onyx

Đá Nung Kết Golden Onyx

● Cầu Thang: 1.3~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.6 triệu/m²

Đá nung kết Pietra Grigio

Đá Nung Kết Pietra Grigio

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết bạch ngọc ý

Đá Nung Kết Bạch Ngọc Ý

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Potoro Black Nhám

Đá Nung Kết Potoro Black Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Cloudy Grey

Đá Nung Kết Cloudy Grey

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá Hoa Cương Hồng Gia Lai

Đá Hoa Cương Hồng Gia Lai

● Cầu Thang: 0.75~0.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 0.9~1.0 triệu/m²

Đá nung kết River Gray bóng

Đá Nung Kết River Gray Bóng

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá Nung Kết Xám Nhám Nhạt

Đá Nung Kết Xám Nhám Nhạt

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết River Snow

Đá Nung Kết River Snow

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.0 triệu/m²

Đá nung kết xám phong kim

Đá Nung Kết Xám Phong Kim

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá Aqua Blue

Đá Granite Aqua Blue

● Cầu Thang: 1.45 ~ 1.65 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~ 2 triệu/m²

Đá Hoa Cương Galaxy White

Đá Hoa Cương Galaxy White

● Cầu Thang: 1.7~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Armani Grey

Đá Nung Kết Armani Grey

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá nung kết Olampiya White

Đá Nung Kết Olampiya White

● Cầu Thang: 1.3~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.7 triệu/m²

Đá Nung Kết Cream Nova

Đá Nung Kết Cream Nova

● Cầu Thang: 1.4~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Pietra Special

Đá Nung Kết Pietra Special

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá Đỏ Vân Gỗ

Đá Hoa Cương Đỏ Vân Gỗ

● Cầu Thang: 1.2~1.4 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.6 triệu/m²

Đá nung kết Rosa Light

Đá Nung Kết Rosa Light

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Portero Elegante

Đá Nung Kết Portero Elegante

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Bianco White nhám

Đá Nung Kết Bianco White Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Silver Grey

Đá Nung Kết Silver Grey

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²