Đá ốp tường

Đá Nung Kết Carrara

Đá Nung Kết Carrara

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết xám vân mây bóng

Đá Nung Kết Xám Vân Mây Bóng

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết Ngọc Lan Pháp

Đá Nung Kết Ngọc Lan Pháp

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết xám cẩm thạch

Đá Nung Kết Xám Cẩm Thạch

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~2.0 triệu/m²

Đá hoa cương đỏ sa mạc

Đá Hoa Cương Đỏ Sa Mạc

● Cầu Thang: 1.1~1.3 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.65 triệu/m²

Đá Nung Kết Nero Trueno

Đá Nung Kết Nero Trueno

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá nung kết trắng vân xéo

Đá Nung Kết Trắng Vân Xéo

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.9 triệu/m²

Đá nung kết Alaska Gold

Đá Nung Kết Alaska Gold

● Cầu Thang: 1.4~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Volga Blue

Đá Nung Kết Volga Blue

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá Trắng Sa Mạc

Đá Trắng Sa Mạc

● Cầu Thang: 1.05~1.15 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá nung kết Macaubas White

Đá Nung Kết Macaubas White

● Cầu Thang: 1.3~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá nung kết Pietra Grey

Đá Nung Kết Pietra Grey

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Asia Gold

Đá Nung Kết Asia Gold

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Impressio Grey

Đá Nung Kết Impressio Grey

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá nung kết đỏ vân gỗ

Đá Nung Kết Đỏ Vân Gỗ

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²