Màu Đen

Đá Hoa Cương Đen Cá

Đá Hoa Cương Đen Cá

● Cầu Thang: 1.1~1.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.35~1.5 triệu/m²

Đá Hoa Cương Fushion Gold

Đá Hoa Cương Fushion Gold

● Cầu Thang: 1.8~2.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 2.2~2.5 triệu/m²

Đá Kim Sa Ấn Độ

Đá Kim Sa Ấn Độ

● Cầu Thang: 0.95 ~ 1.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3 ~ 1.5 triệu/m²

Đá đen Ấn Độ

Đá Đen Ấn Độ

● Cầu Thang: 1.2~1.4 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.65 triệu/m²

Đá Đen Campuchia

Đá Đen Campuchia

● Cầu Thang: 0.8 ~ 1.3 triệu/m²

● Ốp Tường: 1~ 1.3 triệu/m²

Đá Đen Nhiệt đới

Đá Đen Nhiệt Đới

● Cầu Thang: 0.8~0.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.1~1.305 triệu/m²

Đá Aqua Blue

Đá Granite Aqua Blue

● Cầu Thang: 1.45 ~ 1.65 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~ 2 triệu/m²

Đá black foresst

Đá Black Forest

● Cầu Thang: 1.5~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá hoa cương xanh olivia

Đá Hoa Cương Xanh Olivia

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá Hoa Cương Xà Cừ Xanh Đen

Đá Hoa Cương Xà Cừ Xanh Đen

● Cầu Thang: 1.85~2.0 triệu/m²

● Ốp Tường: 2.1~2.3 triệu/m²

Đá Hoa cương Xanh Hassan

Đá Hoa Cương Xanh Hassan

● Cầu Thang: 1.3~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²