Đá Ốp Bếp

Trang chủ>Đá Ốp Bếp

Đá hoa cương ốp bếp không chỉ có vẻ đẹp và tính thẩm mỹ, mà còn có những tiện ích vượt trội khi được sử dụng làm mặt bếp. Bề mặt không rỗ và không linh hoạt của đá hoa cương làm cho việc loại bỏ vi khuẩn và vết bẩn trở nên dễ dàng hơn. Điều này cũng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm khi làm việc trên bề mặt bếp.

Đá black foresst

Đá Black Forest

● Cầu Thang: 1.5~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá Blue Dune

Đá Blue Dune

● Cầu Thang: 1.3~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2 triệu/m²

Đá Dark Emperador

Đá Dark Emperador

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá Aqua Blue

Đá Granite Aqua Blue

● Cầu Thang: 1.45 ~ 1.65 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~ 2 triệu/m²

Đá hoa cương Azul White

Đá Hoa Cương Azul White

● Cầu Thang: 1.7~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.9~2.3 triệu/m²

Đá Hoa Cương Fushion Gold

Đá Hoa Cương Fushion Gold

● Cầu Thang: 1.8~2.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 2.2~2.5 triệu/m²

Đá Hoa Cương Galaxy White

Đá Hoa Cương Galaxy White

● Cầu Thang: 1.7~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.0 triệu/m²

Đá Hoa Cương Hồng Gia Lai

Đá Hoa Cương Hồng Gia Lai

● Cầu Thang: 0.75~0.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 0.9~1.0 triệu/m²

Đá hoa cương Millenium Gold

Đá Hoa Cương Millenium Gold

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.0 triệu/m²

Đá Hoa Cương Nâu Anh Quốc

Đá Hoa Cương Nâu Anh Quốc

● Cầu Thang: 1.0~1.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.4 triệu/m²

Đá Hoa Cương Tím Da Hổ (Đá Tiger Skin)

Đá Hoa Cương Tím Da Hổ

● Cầu Thang: 1.1~1.3 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá hoa cương tím hoa cà

Đá Hoa Cương Tím Hoa Cà

● Cầu Thang: 0.7~0.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 0.9~1.0 triệu/m²

Đá tím sa mạc

Đá Hoa Cương Tím Sa Mạc

● Cầu Thang: 1.1~1.3 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.6 triệu/m²

Đá trắng alaska

Đá Hoa Cương Trắng Alaska

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.9~2.1 triệu/m²

Đá hoa cương trắng mắt rồng

Đá Hoa Cương Trắng Mắt Rồng

● Cầu Thang: 0.8~0.95 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.0~1.2 triệu/m²

Đá hoa cương Vàng Alaska

Đá Hoa Cương Vàng Alaska

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá hoa cương Vàng Bình Định nhat

Đá Hoa Cương Vàng Bình Định Nhạt

● Cầu Thang: 0.7~0.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 0.9~1.1 triệu/m²

Đá Vàng Hoàng Gia

Đá Hoa Cương Vàng Hoàng Gia

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.2 triệu/m²

Đá hoa cương vàng vân gỗ

Đá Hoa Cương Vàng Vân Gỗ

● Cầu Thang: 1.65~2.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.2 triệu/m²

Đá hoa cương xà cừ xám xanh

Đá Hoa Cương Xà Cừ Xám Xanh

● Cầu Thang: 1.75~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.95~2.2 triệu/m²

Đá Hoa Cương Xà Cừ Xanh Đen

Đá Hoa Cương Xà Cừ Xanh Đen

● Cầu Thang: 1.85~2.0 triệu/m²

● Ốp Tường: 2.1~2.3 triệu/m²

Đá Hoa cương Xanh Hassan

Đá Hoa Cương Xanh Hassan

● Cầu Thang: 1.3~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá hoa cương xanh olivia

Đá Hoa Cương Xanh Olivia

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá Hoa Cương Đen Cá

Đá Hoa Cương Đen Cá

● Cầu Thang: 1.1~1.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.35~1.5 triệu/m²

Đá hoa cương đỏ mắt cáo

Đá Hoa Cương Đỏ Mắt Cáo

● Cầu Thang: 0.95~1.15 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.4 triệu/m²

Đá hoa cương đỏ ruby ấn độ

Đá Hoa Cương Đỏ Ruby Ấn Độ

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.7 triệu/m²

Đá hoa cương đỏ sa mạc

Đá Hoa Cương Đỏ Sa Mạc

● Cầu Thang: 1.1~1.3 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.65 triệu/m²

Đá Đỏ Vân Gỗ

Đá Hoa Cương Đỏ Vân Gỗ

● Cầu Thang: 1.2~1.4 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.6 triệu/m²

Đá Kim Sa Ấn Độ

Đá Kim Sa Ấn Độ

● Cầu Thang: 0.95 ~ 1.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3 ~ 1.5 triệu/m²

Đá Daino Vân Gỗ

Đá Marble Daino Vân Gỗ Ý

● Cầu Thang: 1.75~2.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 2.15~2.5 triệu/m²

Đá Rosa Light

Đá Marble Rosa Light

● Cầu Thang: 1.7~2.0 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.85~2.1 triệu/m²

Đá Marble Vàng Ai Cập

Đá Marble Vàng Ai Cập

● Cầu Thang: 1~1.2 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá Xanh Napoli

Đá Marble Xanh Napoli

● Cầu Thang: 1.1~1.3 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.6 triệu/m²

Đá Marble Đen Tia Chớp

Đá Marble Đen Tia Chớp

● Cầu Thang: 1.2~1.4 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.4 triệu/m²

Đá Nâu Tây Ban Nha

Đá Nâu Tây Ban Nha

● Cầu Thang: 1.25~1.4 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.6 triệu/m²

Đá nung kết Alan Blue

Đá Nung Kết Alan Blue

● Cầu Thang: 1.4~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Alaska Gold

Đá Nung Kết Alaska Gold

● Cầu Thang: 1.4~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

đá nung kết Amazonte

Đá Nung Kết Amazonte

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Arabescato

Đá Nung Kết Arabescato Gold

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Armani Grey

Đá Nung Kết Armani Grey

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá nung kết Asia Gold

Đá Nung Kết Asia Gold

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Bạch ngọc lan

Đá Nung Kết Bạch Ngọc Lan

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết bạch ngọc ý

Đá Nung Kết Bạch Ngọc Ý

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết bianco extra

Đá Nung Kết Bianco Extra

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá nung kết Bianco Vision

Đá Nung Kết Bianco Vision

● Cầu Thang: 1.3~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Bianco White nhám

Đá Nung Kết Bianco White Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá Nung Kết Black Fushion

Đá Nung Kết Black Fushion

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá nung kết xanh ngọc bích

Đá Nung Kết Blue Jade

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết Borghini

Đá Nung Kết Borghini

● Cầu Thang: 1.3~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.6 triệu/m²

Đá nung kết Cacalaza Gold

Đá Nung Kết Cacalaza Gold

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Calacata Beige

Đá Nung Kết Calacata Beige

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Ảnh: Đá nung kết calacatta

Đá Nung Kết Calacatta

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Calacatta Gold

Đá Nung Kết Calacatta Gold

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá Nung Kết Carrara

Đá Nung Kết Carrara

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Cloudy Golden

Đá Nung Kết Cloudy Golden

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Cloudy Grey

Đá Nung Kết Cloudy Grey

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Cream Extra

Đá Nung Kết Cream Extra

● Cầu Thang: 1.4~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Cream Marfil

Đá Nung Kết Cream Marfil

● Cầu Thang: 1.4~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá Nung Kết Cream Nova

Đá Nung Kết Cream Nova

● Cầu Thang: 1.4~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Cyprus White

Đá Nung Kết Cyprus White

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Daino Vân Gỗ

Đá Nung Kết Daino Vân Gỗ

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá nung kết Elegant Grey

Đá Nung Kết Elegant Grey

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá nung kết Elixtr Marnie

Đá Nung Kết Elixtr Marnie

● Cầu Thang: 1.4~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Etoxic Blue

Đá Nung Kết Etoxic Blue

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Etoxic Gold

Đá Nung Kết Etoxic Gold

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá Nung Kết Fushion White

Đá Nung Kết Fushion White

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.7 triệu/m²

Đá nung kết Golden Onyx

Đá Nung Kết Golden Onyx

● Cầu Thang: 1.3~1.6 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.6 triệu/m²

Đá Nung Kết Golden Posa

Đá Nung Kết Golden Posa

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá nung kết Green Onyx

Đá Nung Kết Green Onyx

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Hetian Jade

Đá Nung Kết Hetian Jade

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Imperial Emerald

Đá Nung Kết Imperial Emerald

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Impressio Grey

Đá Nung Kết Impressio Grey

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá Nung Kết Ivory White

Đá Nung Kết Ivory White

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.2 triệu/m²

Đá nung kết Jade Gold

Đá Nung Kết Jade Gold

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết kem vân gỗ

Đá Nung Kết Kem Vân Gỗ

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Macaubas White

Đá Nung Kết Macaubas White

● Cầu Thang: 1.3~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá nung kết Macchia

Đá Nung Kết Macchia

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Marcus Aqua

Đá Nung Kết Marcus Aqua

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Marquina Natural

Đá Nung Kết Marquina Natural

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Marquina Nero

Đá Nung Kết Marquina Nero

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Marquina venato

Đá Nung Kết Marquina Venato

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Mid Summer

Đá Nung Kết Mid Summer

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Modern Statuario

Đá Nung Kết Modern Statuario

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Nâu Sala

Đá Nung Kết Nâu Sala

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Nero Marquina

Đá Nung Kết Nero Marquina

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.7 triệu/m²

Đá Nung Kết Nero Trueno

Đá Nung Kết Nero Trueno

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá nung kết New Pandora

Đá Nung Kết New Pandora

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Ngọc Lan Pháp

Đá Nung Kết Ngọc Lan Pháp

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết OAK Natural

Đá Nung Kết OAK Natural

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Olampiya White

Đá Nung Kết Olampiya White

● Cầu Thang: 1.3~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.7 triệu/m²

Đá nung kết Panda White

Đá Nung Kết Panda White

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Pannama Wood

Đá Nung Kết Pannama Wood

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Patagonia

Đá Nung Kết Patagonia

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Patagonia Extra

Đá Nung Kết Patagonia Extra

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Patagonia Gold

Đá Nung Kết Patagonia Gold

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Pietra Grey

Đá Nung Kết Pietra Grey

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Pietra Grigio

Đá Nung Kết Pietra Grigio

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Pietra Gris nhám

Đá Nung Kết Pietra Gris Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Pietra Special

Đá Nung Kết Pietra Special

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Pink Creama

Đá Nung Kết Pink Creama

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Polaris White

Đá Nung Kết Polaris White

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Portero Elegante

Đá Nung Kết Portero Elegante

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Potoro Black Nhám

Đá Nung Kết Potoro Black Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Rafael Statuario

Đá Nung Kết Rafael Statuario

● Cầu Thang: 1.8~2.1 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.9~2.2 triệu/m²

Đá nung kết River Gray bóng

Đá Nung Kết River Gray Bóng

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết River Gray nhám

Đá Nung Kết River Gray Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết River Snow

Đá Nung Kết River Snow

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.0 triệu/m²

Đá nung kết Rock Bottochino

Đá Nung Kết Rock Bottochino

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Rome

Đá Nung Kết Rome

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Rosa Light

Đá Nung Kết Rosa Light

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Sahara Noir

Đá Nung Kết Sahara Noir

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Saint Laurent

Đá Nung Kết Saint Laurent

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Scala

Đá Nung Kết Scala

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Silver Grey

Đá Nung Kết Silver Grey

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Spanish Beigie

Đá Nung Kết Spanish Beige

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá Nung Kết Spider Snow

Đá Nung Kết Spider Snow

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.0 triệu/m²

Đá nung kết statuario pearl

Đá Nung Kết Statuario Pearl

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết statuario Silk

Đá Nung Kết Statuario Silk

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá nung kết Suite Carrara

Đá Nung Kết Suite Carrara

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá Nung Kết Taj Mahal

Đá Nung Kết Taj Mahal

● Cầu Thang: 14.~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.9 triệu/m²

Đá nung kết trắng Bugari

Đá Nung Kết Trắng Bulgari

● Cầu Thang: 1.5~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~2.0 triệu/m²

Đá nung kết trắng Cararra

Đá Nung Kết Trắng Carrara

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.9 triệu/m²

Đá nung kết trắng dung nham

Đá Nung Kết Trắng Dung Nham

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~2.0 triệu/m²

Đá nung kết trắng lưu lan

Đá Nung Kết Trắng Lưu Lan

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá nung kết trắng mạng nhện

Đá Nung Kết Trắng Mạng Nhện

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.2~1.5 triệu/m²

Đá nung kết trắng phong kim

Đá Nung Kết Trắng Phong Kim

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết Trắng Sợi Chỉ

Đá Nung Kết Trắng Sợi Chỉ

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá Nung Kết Trắng Trơn

Đá Nung Kết Trắng Trơn

● Cầu Thang: 1.2~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá nung kết trắng vân gỗ

Đá Nung Kết Trắng Vân Gỗ

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết trắng vân gỗ nhám

Đá Nung Kết Trắng Vân Gỗ Nhám

● Cầu Thang: 1.7~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.0 triệu/m²

Đá nung kết trắng vân xanh

Đá Nung Kết Trắng Vân Xanh

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết trắng vân xéo

Đá Nung Kết Trắng Vân Xéo

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.9 triệu/m²

Đá nung kết Treventine

Đá Nung Kết Traventine

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá nung kết Tufa Wood

Đá Nung Kết Tufa Wood

● Cầu Thang: 1.7~2.0 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá nung kết Turkey Creama

Đá Nung Kết Turkey Creama

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá nung kết Turkey Grey

Đá Nung Kết Turkey Grey

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá nung kết Vân gỗ nhạt nhám

Đá Nung Kết Vân Gỗ Nhạt Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Vân gỗ đậm

Đá Nung Kết Vân Gỗ Đậm Nhám

● Cầu Thang: 1.4~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.4~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Vàng Alaksa

Đá Nung Kết Vàng Alaska

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Vàng hoàng gia

Đá Nung Kết Vàng Hoàng Gia

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Vàng Onyx

Đá Nung Kết Vàng Onyx

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết Venato

Đá Nung Kết Venato

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.6~1.8 triệu/m²

Đá nung kết Versace Gold

Đá Nung Kết Versace Gold

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²

Đá nung kết Volakas Extra

Đá Nung Kết Volakas Extra

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.8 triệu/m²

Đá Nung Kết Volakas White

Đá Nung Kết Volakas White

● Cầu Thang: 1.3~1.5 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.3~1.5 triệu/m²

Đá nung kết Volga Blue

Đá Nung Kết Volga Blue

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Wood Beige

Đá Nung Kết Wood Beige

● Cầu Thang: 1.4~1.7 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.5~1.85 triệu/m²

Đá nung kết Wood Gold

Đá Nung Kết Wood Gold

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá nung kết Wood Steller

Đá Nung Kết Wood Steller

● Cầu Thang: 1.6~1.9 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.8~2.1 triệu/m²

Đá nung kết xám bonis

Đá Nung Kết Xám Bonis

● Cầu Thang: 1.6~1.8 triệu/m²

● Ốp Tường: 1.7~1.9 triệu/m²